TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đóng sách

máy đóng sách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy kẹp giấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất dính kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vữa xây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp gắn kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh giằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu nối dây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu kẹp cáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy đóng sách

binder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 binder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sewing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đóng sách

Heftmaschine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ringbuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

binder

chất dính kết, vữa xây, lớp gắn kết, thanh giằng, thanh nối, đầu nối dây, máy đóng sách, đầu kẹp cáp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heftmaschine /die/

máy đóng sách; máy kẹp giấy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heftmaschine /f =, -n/

1. (in) máy đóng sách; 2. máy kẹp giấy; Heft

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binder

máy đóng sách

 sewing machine

máy đóng sách

 binder, sewing machine /xây dựng/

máy đóng sách

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringbuch /nt/B_BÌ/

[EN] binder

[VI] máy đóng sách