Việt
lớp gắn kết
chất dính kết
vữa xây
thanh giằng
thanh nối
đầu nối dây
máy đóng sách
đầu kẹp cáp
Anh
binder
Đức
Binderschicht
chất dính kết, vữa xây, lớp gắn kết, thanh giằng, thanh nối, đầu nối dây, máy đóng sách, đầu kẹp cáp
Binderschicht /f/XD/
[EN] binder
[VI] lớp gắn kết
binder /hóa học & vật liệu/