Việt
vữa xây
vật liệu kết dính
chất gắn
vật liệu
tư liệu
chất độn
nhét đầy
chất dính kết
lớp gắn kết
thanh giằng
thanh nối
đầu nối dây
máy đóng sách
đầu kẹp cáp
Anh
binder
cement
cementing material
compo
building mortar
mason's mortar
masonry mortar
mortar
stuff
Đức
Strecker
Bindemittel
vật liệu, tư liệu, vữa xây, chất độn, nhét đầy
chất dính kết, vữa xây, lớp gắn kết, thanh giằng, thanh nối, đầu nối dây, máy đóng sách, đầu kẹp cáp
binder, compo
masonry mortar, mason's mortar, mortar
vữa xây (gạch, đá)
masonry mortar /xây dựng/
Strecker /m/XD/
[EN] binder
[VI] vữa xây (tường)
Bindemittel /nt/XD/
[EN] binder, cement, cementing material
[VI] vữa xây, vật liệu kết dính, chất gắn