TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vữa xây

vữa xây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu kết dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất gắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tư liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất độn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhét đầy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất dính kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp gắn kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh giằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu nối dây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đóng sách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu kẹp cáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vữa xây

binder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cementing material

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 compo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building mortar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mason's mortar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

masonry mortar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mortar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mason's mortar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mortar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 masonry mortar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stuff

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vữa xây

Strecker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bindemittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stuff

vật liệu, tư liệu, vữa xây, chất độn, nhét đầy

binder

chất dính kết, vữa xây, lớp gắn kết, thanh giằng, thanh nối, đầu nối dây, máy đóng sách, đầu kẹp cáp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binder, compo

vữa xây

building mortar

vữa xây

mason's mortar

vữa xây

masonry mortar

vữa xây

mortar

vữa xây

 binder

vữa xây

masonry mortar, mason's mortar, mortar

vữa xây (gạch, đá)

masonry mortar

vữa xây (gạch, đá)

 masonry mortar /xây dựng/

vữa xây (gạch, đá)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strecker /m/XD/

[EN] binder

[VI] vữa xây (tường)

Bindemittel /nt/XD/

[EN] binder, cement, cementing material

[VI] vữa xây, vật liệu kết dính, chất gắn