Việt
Vữa
cái cối
cối nghiền
Lớp vữa
Trát lớp vữa
cối gĩa
trát vữa vào
vữa hydraulic ~ vữa thuỷ lực lime ~ vữa vôi
vữa chịu nóng
bột sét chịu nóng
cối
trát vữa
vữa để trát
vữa xây
vữa xây dựng
Vữa xi măng
Anh
mortar
applying of
cannon
masonry mortar
mason's mortar
Đức
Mörtel
Mörser
Reibschale
Mörtelbelag
Aufbringen eines
Granatwerfer
Moerser
Stahlmoerser
Mörtelbett
Pháp
Mortier
Mortar
masonry mortar, mason's mortar, mortar
vữa xây (gạch, đá)
Reibschale /f/CN_HOÁ, PTN/
[EN] mortar
[VI] cái cối, cối nghiền
Mörser /m/CN_HOÁ, CNSX, PTN/
[VI] cối, cối nghiền
Mörtel /m/CNSX/
[VI] vữa (xây dựng)
Mörtelbett /nt/XD/
[DE] Mörtel
[FR] mortier
mortar /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mörser; Reibschale
cannon,mortar /ENERGY-MINING/
[DE] Moerser; Stahlmoerser
[EN] cannon; mortar
cái cối, cối nghiền, vữa chịu nóng, bột sét chịu nóng
MORTAR
uữa Hỗn hợp cát và một chất kẽt dính như là xi măng póclan (Portland cement) hay vôi (lime).
vữa
o cối giã, máy nghiền
o vữa
§ cement mortar : vữa ximăng
§ clay mortar : vữa sét
§ hydraulic mortar : vữa vôi
§ lime mortar : vữa vôi
[DE] Granatwerfer
[EN] Mortar
[VI] cối gĩa, trát vữa vào
[VI] Vữa
Mörtelbelag,Aufbringen eines
[VI] Lớp vữa; Trát lớp vữa
[EN] mortar; applying of
[FR] Mortier
[VI] Hỗn hợp gồm cát, nước và một chất liên kết(vôi hoặc ximăng) và có thể có phụ gia hoặc không, dùng để xây hoặc trát.
Mörser, Reibschale