TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

granatwerfer

cối gĩa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trát vữa vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

súng cổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo cối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

côi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súng cối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

granatwerfer

Mortar

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

granatwerfer

Granatwerfer

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Granatwerfer /der/

súng cối;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Granatwerfer /m -s, =/

khẩu] súng cổi, pháo cối, côi;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Granatwerfer

[DE] Granatwerfer

[EN] Mortar

[VI] cối gĩa, trát vữa vào