Việt
súng cổi
pháo cối
côi
súng mooc - chi -ê .
Đức
Granatwerfer
Böller
Granatwerfer /m -s, =/
khẩu] súng cổi, pháo cối, côi;
Böller /m -s, =/
khẩu] súng cổi, súng mooc - chi -ê .