Việt
súng cổi
súng mooc - chi -ê .
khẩu súng bắn loại đạn cỡ nhỏ
súng cối
súng mooc-chi-ê
Đức
Böller
Böller /[’boelar], der; -s, -/
khẩu súng bắn loại đạn cỡ nhỏ (để chào mừng hay báo hiệu);
(früher) súng cối; súng mooc-chi-ê;
Böller /m -s, =/
khẩu] súng cổi, súng mooc - chi -ê .