Việt
pháo cối
súng cổi
côi
Đức
Granatwerfer
Knallfrosch
-bonbon
Mörser
Granatwerfer /m -s, =/
khẩu] súng cổi, pháo cối, côi;
1) Knallfrosch m, -bonbon n;
2) (quân) Mörser m; Granatwerfer m.