Việt
cối giã
súng cối
cối
cối nghiền
cói
pháo côi
côi.
cái cối
súng đại bác Mörser m Môrser
Anh
mortar
Đức
Mörser
Reibschale
Pháp
mortier
Mörser,Reibschale /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mörser; Reibschale
[EN] mortar
[FR] mortier
Mörser, Reibschale
Mörser /[’mcerzar], der; -s, -/
cái cối; cối giã;
(Milit ) (früher) súng cối; súng đại bác Mörser m Môrser(2);
Mörser /m -s, =/
1. [cái] cói, cối giã; 2. (quân sự) [khẩu] súng cối, pháo côi, côi.
Mörser /m/CN_HOÁ, CNSX, PTN/
[VI] cối, cối nghiền