TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cối giã

cối giã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cối tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái cối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súng cối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo côi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

côi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cối giã

 bruiser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

percussion mortar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bruiser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cối giã

Mörser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diamantmörser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrotmühle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mörser /m -s, =/

1. [cái] cói, cối giã; 2. (quân sự) [khẩu] súng cối, pháo côi, côi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mörser /[’mcerzar], der; -s, -/

cái cối; cối giã;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diamantmörser /m/PTN/

[EN] percussion mortar

[VI] cối giã (nghiền)

Schrotmühle /f/CNT_PHẨM/

[EN] bruiser

[VI] cối tán, cối giã

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bruiser /y học/

cối giã

 bruiser /thực phẩm/

cối giã

 bruiser

cối giã