bruiser /y học/
cối giã
bruiser /y học/
cối tán
bruiser /thực phẩm/
cối giã
bruiser
cối giã
bruiser /thực phẩm/
dụng cụ tán
bruiser, triturator /thực phẩm;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
cối tán
atomizer, bruiser, crusher, mill
máy tán
chip breaker, bruiser, comminutor, cracker, crusher
máy nghiền vỏ bào