chip breaker /hóa học & vật liệu/
máy nghiền vỏ bào
chip breaker
máy nghiền vỏ bào
chip breaker, bruiser, comminutor, cracker, crusher
máy nghiền vỏ bào
chip breaker /cơ khí & công trình/
máy nghiền vỏ bào
Rãnh trên mặt dao cắt để cho vật liệu bị tróc xuống và rơi đi.
A groove in the face of a cutting tool that allows removed material to chip and break away.