Reibschale /f/CN_HOÁ, PTN/
[EN] mortar
[VI] cái cối, cối nghiền
Mörser /m/CN_HOÁ, CNSX, PTN/
[EN] mortar
[VI] cối, cối nghiền
Rotationszerkleinerer /m/P_LIỆU/
[EN] comminutor
[VI] máy nghiền, cối nghiền
Rotationszerkleinerer mit Brechrollen /m/P_LIỆU/
[EN] comminutor
[VI] máy nghiền, cối nghiền
Labormühle /f/CT_MÁY/
[EN] triturator
[VI] máy nghiền, cối nghiền, cối tán