Việt
cái cối
cối nghiền
cổi giã
cói nghiền.
Anh
mortar
Đức
Reibschale
Mörser
Pháp
mortier
Mörser,Reibschale /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mörser; Reibschale
[EN] mortar
[FR] mortier
Mörser, Reibschale
Reibschale /í =, -n/
í cổi giã, cói nghiền.
Reibschale /f/CN_HOÁ, PTN/
[VI] cái cối, cối nghiền