TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vữa xi măng

Vữa xi măng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

vữa lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vữa xi măng

cement slurry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cement mortar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cement screed

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cement grout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement paste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement wash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slurry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cement grout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cement slurry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cement paste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laitance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mortar

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

vữa xi măng

Zementestrich

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Zementmilch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Injektionsmörtel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zementschlämme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Vữa xi măng

Vữa xi măng

Mortar

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zementmilch /f/XD/

[EN] cement slurry, laitance

[VI] vữa xi măng

Injektionsmörtel /m/XD/

[EN] grout

[VI] vữa lỏng, vữa xi măng

Zementschlämme /f/XD/

[EN] cement slurry, grout

[VI] vữa xi măng, vữa lỏng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cement mortar

vữa xi măng

Hỗn hợp phối trộn theo tỷ lệ nhất định gồm xi măng, đá, nước; dùng để gắn kết các bề mặt vật liệu như đá, gạch, khối bê tông trong xây dựng công trình thủy sản và nhà cửa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement grout /hóa học & vật liệu/

vữa xi măng

cement paste /hóa học & vật liệu/

vữa xi măng

cement slurry /hóa học & vật liệu/

vữa xi măng

cement mortar /hóa học & vật liệu/

vữa xi măng

cement passage /hóa học & vật liệu/

vữa xi măng

cement wash /hóa học & vật liệu/

vữa xi măng

cement paste /hóa học & vật liệu/

vữa xi măng (để trát)

cement mortar

vữa xi măng

cement paste

vữa xi măng

cement paste

vữa xi măng (để trát)

slurry

vữa xi măng

cement slurry

vữa xi măng

 cement grout

vữa xi măng

cement paste, cement slurry

vữa xi măng (để trát)

 cement paste /xây dựng/

vữa xi măng (để trát)

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Zementestrich

[VI] Vữa xi măng

[EN] cement screed