Việt
vữa xi măng
vữa lỏng
vữa xi măng nhão
vữa ximăng
Anh
cement slurry
cement wash
grout
laitance
Đức
Zementschlämme
Zementmilch
Zementmilch /f/XD/
[EN] cement slurry, laitance
[VI] vữa xi măng
Zementschlämme /f/XD/
[EN] cement slurry, grout
[VI] vữa xi măng, vữa lỏng
CEMENT SLURRY
h' ô xi mãng, nước xi mãng Một hỗn hợp lỏng xi mãng và nước.
cement slurry /hóa học & vật liệu/
cement slurry, cement wash, grout
[si'ment slʌri]
o vữa xi măng
Hỗn hợp xi măng trộn với nước. Vữa xi măng được bơm vào giữa ống chống và vách giếng để giữ ống chống trong giếng. Vữa xi măng có khối lượng riêng giữa 10, 8 và 22 lb/gal.