Việt
Lớp vữa
Trát lớp vữa
sự trát vữa
sự đắp lớp vữa lên tường
Anh
skin of plaster
facework
mortar
applying of
bed
brown coat
Đức
Putzlagen
Mörtelbelag
Aufbringen eines
Anwurf
Anwurf /der; -[e]s, Anwürfe/
(veraltend) lớp vữa; sự trát vữa; sự đắp lớp vữa lên tường (Verputz);
lớp vữa
lớp vữa (lót nền)
brown coat /xây dựng/
[VI] Lớp vữa
[EN] skin of plaster, facework
Mörtelbelag,Aufbringen eines
[VI] Lớp vữa; Trát lớp vữa
[EN] mortar; applying of