TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anwurf

sự trát vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vữa nhám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vữa trộn cát đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp vũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú ném đầu tiên giao bóng bắt đầu trận đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp vữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đắp lớp vữa lên tường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự buộc tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổ lôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anwurf

roughcast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anwurf

Anwurf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anwurf /der; -[e]s, Anwürfe/

(o PI ) (trong môn bóng rổ, bóng ném) cú ném đầu tiên giao bóng bắt đầu trận đấu;

Anwurf /der; -[e]s, Anwürfe/

(veraltend) lớp vữa; sự trát vữa; sự đắp lớp vữa lên tường (Verputz);

Anwurf /der; -[e]s, Anwürfe/

sự buộc tội; sự lên án; sự đổ lôi (Vorwurf, Anschul digung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anwurf /m -(e)s, -wür/

1. lóp vũa, sự trát vữa; 2. [sự] ném, quăng, liệng, vút; 3. (nghĩa bóng) [sự] buộc tôi, lên án; [sự, lôi] vu oan.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anwurf /m/XD/

[EN] roughcast

[VI] vữa nhám, vữa trộn cát đá