bed
lớp
bed /xây dựng/
lớp đệm gạch
BED /toán & tin/
tấm mạch điều khiển sự mở rộng bus
BED /toán & tin/
tấm mạch điều khiển sự mở rộng bus
BED
tấm mạch điều khiển sự mở rộng bus
bed
mạch vữa ngang
bed /xây dựng/
giường
bed /xây dựng/
giường đệm lò xo
bed /xây dựng/
giường đệm nhồi cỏ
bed /ô tô/
bê xe
Là phần sàn phía sau của xe tải, hàng hóa được chở ở trên đó.
bed
lớp vỉa
bed
lớp vữa
bed
lòng (sông)
bed
đáy lòng sông đệm
bed /cơ khí & công trình/
giá (máy tiện)
bed /cơ khí & công trình/
giá đỡ máy
bed /cơ khí & công trình/
dàn máy
bed /xây dựng/
giường đệm lò xo
bed /xây dựng/
thể nền