TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dàn máy

dàn máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dàn máy

 bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anlagenkennlinie

Đường đặc tuyến dàn máy

Anlagenplanung

Thiết kế dàn máy biến chế

Funktionspläne

Kế hoạch điều khiển dàn máy

Förderhöhe der Anlage in m

Chiều cao áp lực dàn máy [m]

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kalanderanlage

Dàn máy cán láng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bed /cơ khí & công trình/

dàn máy