TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giường

giường

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ghế trường kỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi văng để nằm ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà trọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giường bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủ đêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc triển lãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian hàng triển lãm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tầng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
cái giường

cái giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giường

 bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bacterial

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

giường

Schlafstelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bett-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lager

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlafstätte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bettstelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ lager

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Koje

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bakterien

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
cái giường

Kahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koje

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitMollengießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Furzkiste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liegestatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wer hat in mein Bettchen getreten?

Hình như đã có ai nằm lên giường tôi?

Dann sah sich der erste um und sah, daß auf seinem Bett eine kleine Delle war, da sprach er:

Những chú khác cũng chạy lại giường mình và kêu:

Also legte er sich und schlief ein:

Vừa mới đặt lưng xuống giường, chàng đã ngủ thiếp đi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dort ist das Fenster neben meinem Bett.

Ở dấy cửa sổ sát ngay cạnh giường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

I have a window by my bed.

Ở dấy cửa sổ sát ngay cạnh giường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich früh in die Klappe legen

đi ngủ sớm.

auf dem Bett sitzen

ngồi trên giường

aus dem Bett springen

nhảy ra khỏi giường

nur schwer aus dem Bett kommen

không muốn dậy

er liegt schon drei Wochen im Bett

anh ấy nằm liệt giường đã ba tuần lễ

ich bin dann nur noch so ins Bett gefallen

tôi mệt đến nỗi nằm phịch xuống giường ngay

ein Hotel mit 60 Betten

một khách sạn có 60 giường (đón được 60 khách lưu trú)

das Bett hüten müssen

bị bệnh, phải nằm yên trên giường

das

ins Nest gehen

đi ngủ.

in die Falle gehen

đi ngủ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lớp,tầng,giường

[DE] Bakterien

[EN] Bacterial

[VI] lớp, tầng, giường

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlafstelle /f =, -n/

1. [cái] giường; 2. nhà trọ; -

Bettstelle /f = -n/

giường, giường bệnh;

~ lager /n -s, =/

1. [chỗ, nơi] ngủ đêm; 2. [cái] giường; ~ lager

Koje /f =, -n/

1. (hàng hải) giường (tàu thủy); 2. [cái] hốc triển lãm (trong của hàng), gian hàng triển lãm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlafstätte /die (geh.)/

giường; ghế trường kỷ; đi văng để nằm ngủ;

Kahn /[kam], der, -[e]s, Kahne/

(đùa) cái giường (Bett);

Heia /die; -[s] (PI. selten) (Kinderspr.)/

cái giường (Bett);

Klappe /die; -, -n/

(ugs ) cái giường (Bett);

đi ngủ sớm. : sich früh in die Klappe legen

Koje /[’kojo], die; -, -n/

(đùa) cái giường (Bett);

mitMollengießen /(berlin.)/

(sâchs ) cái giường (Bett);

Bett /[bet], das; -[e]s, -en/

cái giường (Liegestatt, Schlafstelle);

ngồi trên giường : auf dem Bett sitzen nhảy ra khỏi giường : aus dem Bett springen không muốn dậy : nur schwer aus dem Bett kommen anh ấy nằm liệt giường đã ba tuần lễ : er liegt schon drei Wochen im Bett tôi mệt đến nỗi nằm phịch xuống giường ngay : ich bin dann nur noch so ins Bett gefallen một khách sạn có 60 giường (đón được 60 khách lưu trú) : ein Hotel mit 60 Betten bị bệnh, phải nằm yên trên giường : das Bett hüten müssen : das

Nest /[nest], das; -[e]s, -er/

(fam ) cái giường (Bett);

đi ngủ. : ins Nest gehen

Furzkiste /die/

(thô tục) cái giường (Bett);

Falle /[’fala], die; -, -n/

(từ lóng) cái giường (Bett);

đi ngủ. : in die Falle gehen

Liegestatt /die; -, ...Stätten (geh.)/

chỗ nằm; cái giường;

Từ điển tiếng việt

giường

- dt. 1. Đồ dùng bằng gỗ, tre hay sắt, có khung xung quanh, trải chiếu hoặc đệm để ngủ: đóng giường mua giường cưới. 2. Giường bệnh, nói tắt: Mỗi khoa trong bệnh viện chỉ có hơn vài chục giường.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bed /xây dựng/

giường

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giường

Bett- (a); Lager n, Bett n, Schlafstelle f; lên giường zu Bett gehen; liệt giường erkranken vt; rải giường das Bett machen