Việt
giưông
giưông bệnh
chỗ nằm
cái giường
Đức
Liegestatt
Liegestatt /die; -, ...Stätten (geh.)/
chỗ nằm; cái giường;
Liegestatt /f =, -statten/
cái] giưông, giưông bệnh; Liege