Việt
chỗ nằm
cái giường
chỗ ỏ
nơi sỏ tại
trụ sỏ
chỗ thả neo
Đức
Liegestatt
Liegeplatz
Liegeplatz /m-es, -plätze/
1. chỗ ỏ, nơi sỏ tại, trụ sỏ; 2. (đưòng sắt) chỗ nằm; 3. (hàng hải) chỗ thả neo;
Liegestatt /die; -, ...Stätten (geh.)/
chỗ nằm; cái giường;