TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi sỏ tại

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi sỏ tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ nằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ thả neo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nơi sỏ tại

Verbleib

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liegeplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ist sein Verbleib? nó

trốn đ đâu?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbleib /m -(e/

1. [sự] ỏ lại, lưu lại (chúc vụ); 2. chỗ ỏ, nơi sỏ tại; (cơ quan) trụ sỏ, dinh, phủ; wo ist sein Verbleib? nó trốn đ đâu?

Liegeplatz /m-es, -plätze/

1. chỗ ỏ, nơi sỏ tại, trụ sỏ; 2. (đưòng sắt) chỗ nằm; 3. (hàng hải) chỗ thả neo;