Việt
s
ỏ lại
lưu lại
chỗ ỏ
nơi sỏ tại
trụ sỏ
chỗ nằm
chỗ thả neo
Đức
Verbleib
Liegeplatz
ist sein Verbleib? nó
trốn đ đâu?
Verbleib /m -(e/
1. [sự] ỏ lại, lưu lại (chúc vụ); 2. chỗ ỏ, nơi sỏ tại; (cơ quan) trụ sỏ, dinh, phủ; wo ist sein Verbleib? nó trốn đ đâu?
Liegeplatz /m-es, -plätze/
1. chỗ ỏ, nơi sỏ tại, trụ sỏ; 2. (đưòng sắt) chỗ nằm; 3. (hàng hải) chỗ thả neo;