Việt
s
ỏ lại
lưu lại
chỗ ỏ
nơi sỏ tại
chỗ ở
nơi ở
nơi lưu lại
nơi có thể tìm thấy
sự ở lại
sự lưu lại
Đức
Verbleib
ist sein Verbleib? nó
trốn đ đâu?
Verbleib /der; -[e]s (geh.)/
chỗ ở; nơi ở; nơi lưu lại; nơi có thể tìm thấy (vật gì);
sự ở lại; sự lưu lại;
Verbleib /m -(e/
1. [sự] ỏ lại, lưu lại (chúc vụ); 2. chỗ ỏ, nơi sỏ tại; (cơ quan) trụ sỏ, dinh, phủ; wo ist sein Verbleib? nó trốn đ đâu?