TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ở lại

sự lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự ở lại

Aufenthalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbleib

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

während meines Aufenthalts in Paris

trong thời gian tôi lưu lại Paris.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufenthalt /[’auf|enthalt], der; -[e]s, -e/

sự lưu lại; sự ở lại (das Sichaufhalten);

trong thời gian tôi lưu lại Paris. : während meines Aufenthalts in Paris

Verbleib /der; -[e]s (geh.)/

sự ở lại; sự lưu lại;