Việt
sự lưu lại
sự ở lại
Đức
Aufenthalt
Verbleib
während meines Aufenthalts in Paris
trong thời gian tôi lưu lại Paris.
Aufenthalt /[’auf|enthalt], der; -[e]s, -e/
sự lưu lại; sự ở lại (das Sichaufhalten);
trong thời gian tôi lưu lại Paris. : während meines Aufenthalts in Paris
Verbleib /der; -[e]s (geh.)/
sự ở lại; sự lưu lại;