TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufenthalt

ga xép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đỗ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chần chừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gián đoạn nơi tạm trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trú ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghỉ mát ở nông thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufenthalt

layover

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

halt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufenthalt

Aufenthalt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Land

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

während meines Aufenthalts in Paris

trong thời gian tôi lưu lại Paris.

ohne Aufenthalt durch fahren

chạy suốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufenthalt /[’auf|enthalt], der; -[e]s, -e/

sự lưu lại; sự ở lại (das Sichaufhalten);

während meines Aufenthalts in Paris : trong thời gian tôi lưu lại Paris.

Aufenthalt /[’auf|enthalt], der; -[e]s, -e/

sự dừng lại; sự đỗ lại;

ohne Aufenthalt durch fahren : chạy suốt.

Aufenthalt /[’auf|enthalt], der; -[e]s, -e/

(geh ) sự chần chừ; sự gián đoạn (Verzögerung, Aufhaltung) (geh ) nơi tạm trú; nơi trú ngụ; nơi cư trú (Wohnort);

Land,aufenthalt /der/

sự lưu lại; sự nghỉ mát ở nông thôn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufenthalt /m -(e)s,/

1. [sự] dừng lại, đỗ lại, đình lại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufenthalt /m/V_TẢI/

[EN] halt

[VI] ga xép (đường sắt)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufenthalt

layover