Việt
sự chần chừ
sự gián đoạn nơi tạm trú
nơi trú ngụ
nơi cư trú
Đức
Aufenthalt
Aufenthalt /[’auf|enthalt], der; -[e]s, -e/
(geh ) sự chần chừ; sự gián đoạn (Verzögerung, Aufhaltung) (geh ) nơi tạm trú; nơi trú ngụ; nơi cư trú (Wohnort);