TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

land

bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bờ biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền tháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền hạ du.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng về hướng đất liền!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian nghỉ để những thủy thủ hoặc công nhân làm việc trên tàu được lên bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghỉ mát ở nông thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
land -

thuộc về đắt nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông thôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

land

country

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

shore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

land

Land

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufenthalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
land -

Land -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Seemannsspr.

)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Land /[lant], das; -[e]s, Länder u. -e/

(o Pl ) lục địa; đất liền;

(Seemannsspr. : )

Land /in Sicht!/

thẳng về hướng đất liền!;

Land /gang, der (Seemannsspr.)/

thời gian nghỉ để những thủy thủ hoặc công nhân làm việc trên tàu được lên bờ;

Land,aufenthalt /der/

sự lưu lại; sự nghỉ mát ở nông thôn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

land /n -(e)s/

bình nguyên, đồng bằng, miền tháp, miền hạ du.

Land -

1. thuộc về đắt nưóc; 2. [thuộc] nông thôn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Land /nt/VT_THUỶ/

[EN] shore

[VI] bờ, bờ biển

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Land

country