TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

country

nước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xứ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa phương adjacent ~ vùng phụ cận

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng tiếp giáp closed ~ vùng khép kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bán bình nguyên rough ~ vùng địa hình khó khăn seismic ~ vùng động đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng địa chấn undulating ~ vùng địa hình lượn sóng open ~ vùng đất trống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sát độ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sát thổ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quốc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sát

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sắt sát

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

country

country

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

land

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

state

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

capital

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ñorld

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

inaccessibily of all dharmas - land

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

field

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

country

Land

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They travel through the country, visit friends.

Họ di du lịch trong nước, tới thăm bạn bè.

No one sits under a tree with a book, no one gazes at the ripples on a pond, no one lies in thick grass in the country.

Không ai ngồi với một quyển sách dưới một gốc cây, không ai nhìn những con sóng trên hồ, không ai nằm trên bãi cỏ rậm ngoài trời.

A person born in December in any European country never sees the hyacinth, the lily, the aster, the cyclamen, the edelweiss, never sees the leaves of the maple turn red and gold, never hears the crickets or the warblers.

Ai sinh vào tháng Mười hai tại một nước châu Âu sẽ không bao giờ được thấy lan dạ hương, huệ, cúc tây, hoa tím núi Alps, hoa nhung tuyết, không bao giờ thấy lá cây thích ngả màu vàng rực, không bao giờ nghe tiếng dế gáy.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sát độ,sát thổ

land, country

quốc

country, state, capital, ñorld

sát

inaccessibily of all dharmas - land, country

sắt sát

land, field, country, state, ñorld

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Land

country

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

country

vùng, xứ, miền; địa phương adjacent ~ vùng phụ cận, vùng tiếp giáp closed ~ vùng khép kín, vùng hiểm trở cock-pit ~ vùng đá vôi cactơ (dạng bồn, trũng ở Jamaica) difficult ~ vùng khó đi lại enclosed ~ vùng kín flat ~ vùng đồng bằng hard rock ~ vùng có đá cứng hill ~ vùng đồi intersected ~ vùng địa hình chia cắt (thành nhiều bộ phận) more developed ~ nước phát triển mountain ~ vùng núi park-like ~ vùng dạng công viên peneseismic ~ vùng bán chấn động perpendicular ~ vùng địa hình thẳng đứng rolling ~ vùng địa hình lượn sóng; bán bình nguyên rough ~ vùng địa hình khó khăn [nhấp nhô] seismic ~ vùng động đất; vùng địa chấn undulating ~ vùng địa hình lượn sóng open ~ vùng đất trống

Tự điển Dầu Khí

country

o   miền, vùng; nước, quốc gia

§   cockpit country : vùng đá vôi cactơ (dạng bồn trũng ở Jamaica)

§   hilly country : vùng đồi núi

§   landlock country : lãnh thổ không có bờ biển

§   level country : vùng bằng phẳng

§   low country : vùng đất thấp

§   mountain country : vùng núi

§   rolling country : vùng (địa hình) lượn sóng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

country

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

country

country

n. a nation; the territory of a nation; land away from cities

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

country

nước