country
o miền, vùng; nước, quốc gia
§ cockpit country : vùng đá vôi cactơ (dạng bồn trũng ở Jamaica)
§ hilly country : vùng đồi núi
§ landlock country : lãnh thổ không có bờ biển
§ level country : vùng bằng phẳng
§ low country : vùng đất thấp
§ mountain country : vùng núi
§ rolling country : vùng (địa hình) lượn sóng