TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quốc

quốc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Naturalisation.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quốc

country

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

state

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

capital

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ñorld

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

quốc

staatlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Staat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Land

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

National.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nationalisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Angabe bei internationalem Härtegrad z. B. 48 IRHD

Số liệu theo Chuẩn quốc tế về độ cứng, t.d. 48 IRHD

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie ist international geregelt.

Cách đặt tên theo tiêu chuẩn quốc tế.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Bundeshaus stellt seine Beratungen ein.

Quốc hội đình chỉ họp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The Bundeshaus halts its proceedings.

Quốc hội đình chỉ họp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die qualitative Bewertung der Produkte erfolgt durch nationale und internationale Normen.

Chất lượng sản phẩm được đánh giá theo các chuẩn quốc gia và quốc tế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nationalisierung /í, =, -en/

1. [sự] quốc, hữu hóa; 2. xem Naturalisation.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quốc

1) staatlich (a); Staat m; Land n;

2) National.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quốc

country, state, capital, ñorld