Việt
nhà nưóc
quốc gia
nhà nước
do nhà nước quản lý
do nhà nước chịu trách nhiệm
đại diện cho nhà nước
Anh
official
Đức
staatlich
amtlich
beamtet
gesetzlich
hoheitlich
Pháp
officiel
amtlich,beamtet,gesetzlich,hoheitlich,staatlich /RESEARCH/
[DE] amtlich; amtlich (anerkannt), beamtet, gesetzlich, hoheitlich, staatlich
[EN] official
[FR] officiel
Staatlich /(Adj.)/
(thuộc) nhà nước;
do nhà nước quản lý; do nhà nước chịu trách nhiệm;
đại diện cho nhà nước;
staatlich /a/
thuộc] nhà nưóc, quốc gia; Staatliche Plankommission ủy ban kế hoạch nhà nưóc.