Anh
legal
official
Đức
gesetzlich
amtlich
beamtet
hoheitlich
staatlich
Pháp
officiel
Hohe Aflatoxinkonzentrationen werden immer wieder in importierten pflanzlichen Produkten wie Nüssen und Gewürzen gefunden, weshalb hier gesetzlich Höchstwerte festgelegt sind.
Nồng độ độc tố aflatoxin cao thỉnh thoảng được tìm thấy trong các sản phẩm thực vật như hạt và gia vị nhập khẩu, vì vậy luật pháp quy định cho các sản phẩm này một trị số giới hạn tối đa.
Sie ist ein gesetzlich festgelegtes Recht, das der Käufer einer Sache beim Verkäufer einfordern kann.
Đây là một quyền được quy định trong luật pháp mà bên mua có thể đòi hỏi bên bán.
Wird das Profil auf die gesetzlich zulässige Mindestprofiltiefe von 1,6 mm abgefahren, so sind die Abrieb-Indikatoren mit dem Profil höhengleich.
Nếu gai lốp bị mòn đến độ sâu tối thiểu theo luật định là 1,6 mm, thì gai lốp sẽ cao bằng chuẩn báo độ mòn.
Teilaufgaben müssen nach Kompetenz und Verantwortung eindeutig festgelegt sein, z.B. bei der Durchführung von gesetzlich vorgeschriebenen Prüfungen am Kraftfahrzeug, z.B. Abgasuntersuchung.
Từng phần việc phải được xác định rõ ràng dựa theo khả năng và trách nhiệm, như thực hiện kiểm tra xe cơ giới theo quy định pháp luật, thí dụ kiểm tra khí phát thải.
Die gesetzlich vorgeschriebene Mindestprofiltiefe von 1,6 mm reicht zur Vermeidung der Aquaplaninggefahr in vielen Fällen nicht aus und hat zusätzlich einen deutlich längeren Bremsweg zur Folge (Bild 3).
Trong nhiều trường hợp, độ sâu tối thiểu của gai lốp, theo luật định là 1,6 mm, chưa đủ để tránh nguy cơ bánh xe bị trượt trên nước và dẫn đến việc quãng đường phanh dài hơn rõ rệt (Hình 3).
amtlich,beamtet,gesetzlich,hoheitlich,staatlich /RESEARCH/
[DE] amtlich; amtlich (anerkannt), beamtet, gesetzlich, hoheitlich, staatlich
[EN] official
[FR] officiel
[EN] statutory
[VI] chế định, pháp định, hợp pháp