official
(tt và dt) : chinh thức, công; cõng chức, nhân viên, thuộc viên (tt) official act - văn kiện chính thức - official capacity - có năng lực, có tư cách - official holding - tài sàn công cộng, phần có theo dịnh chề công - official letter - cõng vãn, thư chính thức - official misconduct - (Mỹ) a/ loi phạm trong lúc thi hành còng vụ, b/ tội nịch chức, tội phạm cùa công chức khi thi hành công vụ - official quotation - bàng giá chinh thức - official receiver - viên chường quàn khách tận hay thanh toán viên tài phán - official seal - dau ấn, dấu niêm phong hợp lệ (dt) còng chức, (railway, post office) nhân vièn, thuộc viên, cõng nhân,