TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính quy

chính quy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bài bản

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nghi thức

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đều

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chính quy

Official

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 regular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regular

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

chính quy

regulär

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Official

Chính quy, bài bản, nghi thức

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Official

Chính quy, bài bản, nghi thức

Từ điển toán học Anh-Việt

regular

đều; chính quy, thưường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regular

chính quy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chính quy

regulär (a); hệ chính quy reguläres System n; quân dội chính quy reguläre Armee f