Việt
chính quy
bài bản
nghi thức
đều
thưường
Anh
Official
regular
Đức
regulär
Chính quy, bài bản, nghi thức
đều; chính quy, thưường
regulär (a); hệ chính quy reguläres System n; quân dội chính quy reguläre Armee f