Việt
chung
thưường
thông thưường
thông dụng
đều
chính quy
quen thuộc
Anh
common
ordinary
usual
regular
familiar
chung, thưường
thưường, thông thưường
thưường, thông dụng
đều; chính quy, thưường
quen thuộc, thưường; thông thưường