TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

usual

thông dụng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thông thường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình thường

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

usual

usual

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordinary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

customary

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

usual

üblich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gewöhnlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

allgemein üblich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

usual

ordinaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

courant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

d'usage général

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is evening. Two couples, Swiss and English, sit at their usual table in the dining room of the Hotel San Murezzan in St. Moritz.

Buổi tối hôm ấy có hai cặp vợ chồng-một cặp người Thụy Sĩ, cặp kia người Anh- ngồi ở cái bàn thường dành cho họ trong phòng ăn khác sạn San Muezan ở St.Moritz.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usual,customary /RESEARCH/

[DE] allgemein üblich

[EN] usual, customary

[FR] courant; d' usage général; usuel

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ordinary,usual

[DE] gewöhnlich

[EN] ordinary, usual

[FR] ordinaire

[VI] bình thường

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

usual

thông dụng, thông thường

Từ điển toán học Anh-Việt

usual

thưường, thông dụng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

üblich

usual

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

usual

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

usual

usual

ad. as is normal or common; as is most often done, seen or heard