Anh
usual
customary
Đức
allgemein üblich
Pháp
courant
d'usage général
usuel
Allgemein üblich sind Metallinserts (Bild 1).
Phổ biến là bộ phậncấy bằng kim loại (Hình 1).
allgemein üblich /RESEARCH/
[DE] allgemein üblich
[EN] usual, customary
[FR] courant; d' usage général; usuel