TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

allgemein üblich

usual

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

customary

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

allgemein üblich

allgemein üblich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

allgemein üblich

courant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

d'usage général

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Allgemein üblich sind Metallinserts (Bild 1).

Phổ biến là bộ phậncấy bằng kim loại (Hình 1).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

allgemein üblich /RESEARCH/

[DE] allgemein üblich

[EN] usual, customary

[FR] courant; d' usage général; usuel