Việt
chính quy
bài bản
nghi thức
đều
thưường
Anh
Official
regular
Đức
regulär
Zahl für jedes Hauptmerkmal in der jeweiligen Werkstoffnorm festgelegt (00…99)
Số mã về mỗi đặc điểm chính quy định trong chuẩn tương ứng của vật liệu (00…99)
Chính quy, bài bản, nghi thức
đều; chính quy, thưường
regulär (a); hệ chính quy reguläres System n; quân dội chính quy reguläre Armee f