regular /xây dựng/
sự hợp thức
regular /xây dựng/
tính (có) quy tắc
regular
chính quy
regular
đều đặn
periodical, regular
có chu kỳ, đều
proper shutdown, regular
sự ngừng lò đúng (các lò phản ứng)
methodic, methodical, regular
có hệ thống
plain carbon steel, regular
thép cac bon bình thường
frequent, perpetual, regular
thường xuyên
standard normal distribution, regular /toán & tin/
phân bố chính tắc
common excavation, familiar, regular
sự đào trong đất thường
normal electrode, referential, regular, standard
điện cực chuẩn
normally persistent, regular, stability model, stabilization /toán & tin/
ổn định chuẩn tắc
Digital Private Network Signalling System, null system, regular
hệ thống báo hiệu mạng riêng số
corporation, precisely,imprecise, proper, punctual, regular, sensitive
chính xác