TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 regular

sự hợp thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính quy tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chính quy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đều đặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngừng lò đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thép cac bon bình thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thường xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân bố chính tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đào trong đất thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện cực chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổn định chuẩn tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống báo hiệu mạng riêng số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chính xác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 regular

 regular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

periodical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proper shutdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 methodic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 methodical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plain carbon steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perpetual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard normal distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

common excavation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 familiar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 referential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normally persistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stability model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Digital Private Network Signalling System

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 null system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precisely

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

imprecise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punctual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regular /xây dựng/

sự hợp thức

 regular /xây dựng/

tính (có) quy tắc

 regular

chính quy

 regular

đều đặn

periodical, regular

có chu kỳ, đều

proper shutdown, regular

sự ngừng lò đúng (các lò phản ứng)

 methodic, methodical, regular

có hệ thống

plain carbon steel, regular

thép cac bon bình thường

 frequent, perpetual, regular

thường xuyên

standard normal distribution, regular /toán & tin/

phân bố chính tắc

common excavation, familiar, regular

sự đào trong đất thường

normal electrode, referential, regular, standard

điện cực chuẩn

normally persistent, regular, stability model, stabilization /toán & tin/

ổn định chuẩn tắc

Digital Private Network Signalling System, null system, regular

hệ thống báo hiệu mạng riêng số

 corporation, precisely,imprecise, proper, punctual, regular, sensitive

chính xác