TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

normally persistent

đs. ổn định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chuẩn tắc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ổn định chuẩn tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

normally persistent

normally persistent

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stability model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normally persistent, regular, stability model, stabilization /toán & tin/

ổn định chuẩn tắc

Từ điển toán học Anh-Việt

normally persistent

đs. ổn định, chuẩn tắc