TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stabilization

sự làm ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ổn định hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm cho ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều hòa nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia cố đất trên bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố định trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia cố trụ đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổn định chuẩn tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ổn định tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stabilization

 stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air conditioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harmonization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soil stabilization on the surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reinforce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secured

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

page fixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tightening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hinge pillar reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normally persistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stability model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steadying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilization

sự làm ổn định

 stabilization

sự làm ổn định (vật liệu từ)

 stabilization /xây dựng/

sự ổn định hóa

 stabilization /đo lường & điều khiển/

sự làm cho ổn định

Quy trình làm ổn định.

The process of making or becoming stable.

 stabilization /điện lạnh/

sự làm ổn định (vật liệu từ)

 stabilization /xây dựng/

sự ổn định hóa

air conditioning, harmonization, stabilization /cơ khí & công trình/

sự điều hòa nhiệt độ

soil stabilization on the surface, stabilization

sự gia cố đất trên bề mặt

reinforce, secure, secured, stabilization

tăng cường, gia cố

page fixing, fixings, stabilization, tightening

sự cố định trang

hinge pillar reinforcement, reinforcing, shoring, stabilization

sự gia cố trụ đỡ

normally persistent, regular, stability model, stabilization /toán & tin/

ổn định chuẩn tắc

frequency regulation, settling, stabilizing, steadying, stability, stabilization /đo lường & điều khiển;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự ổn định tần số

Trạng thái ổn định, cân bằng, sử dụng trong những trường hợp sau đặc tính riêng của một hệ thống tạo ra tín hiệu đầu ra cho tín hiệu đầu vào..; Một quy trình làm ổn định, sử dụng trong các trường hợp lọc dầu, loại bỏ khí hòa tan từ hydrocarbons lỏng bằng cách chiết phân đoạn, do đó giảm áp lực bay hơi.

The fact of being stable; steadiness, balance, consistency, and so on; specific uses include the property of a system that results in a bounded output signal for any bounded input signal..; The process of making or becoming stable; specific uses includea petroleum-refinery process that removes dissolved gases from liquid hydrocarbons by fractional distillation, thereby reducing the vapor pressure.