secure
buộc chặt
secure
giữ gìn an toàn
secure /cơ khí & công trình/
giữ gìn an toàn
secure
thả neo chết
secure /xây dựng/
thả neo chết
secure /xây dựng/
đóng chặt
secure /toán & tin/
an toàn, chắc chắn
secure
an toàn, chắc chắn
make fast, secure /giao thông & vận tải/
thả neo chết
pile rest, secure
cái chống cọc
safety ground, secure
sự nối đất an toàn
fastening, secure, tighten
xiết chặt
reliable communication, secure, warranty
sự truyền thông đảm bảo
reinforce, secure, secured, stabilization
tăng cường, gia cố
berth, make fast, moor, secure
buộc tàu
rigid network, secure, secured, sedentary, solid
lưới trắc địa cố định
attach, fastening, make fast, moor, secure
buộc chặt
guarantee closure, insure, justify, reliable, secure
sự đóng gói bảo đảm