warranty /giao thông & vận tải/
việc bảo hành
warranty
chứng chỉ nộp thuế
warranty /ô tô/
phiếu bảo hành
guarantee period, warranty /điện/
thời hạn bảo hành
reliable communication, secure, warranty
sự truyền thông đảm bảo
project justification, proof, warranty
sự chứng minh dự án
power of attorney, to authorize, warranty
giấy ủy quyền
secure a loan, warrant, warrant assure, warranty
bảo đảm sự vay nợ
quantity assurance, guarantee, guaranty, security, warranty
sự bảo đảm phẩm chất