TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc bảo hành

việc bảo hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc bảo hành

 warranty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

warranty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

wartungsfreundlicher Aufbau.

Kết cấu thuận lợi cho việc bảo hành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warranty /giao thông & vận tải/

việc bảo hành

warranty /điện/

việc bảo hành