Garantie /[garan'ti:], die; -n/
(Kaufmannsspr ) giấy bảo hành;
thời hạn bảo hành;
thời hạn bảo hành cho chiếc máy đã hết : die Garantie für das Gerät ist abgelaufen đồng hồ được Ệs bảo hành một năm. : die e== Uhr hat ein Jahr Garantie
Garantiefrist /die/
thời hạn bảo đảm;
thời hạn bảo hành;