TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời hạn bảo hành

thời hạn bảo hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy bảo hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thời hạn bảo hành

thời hạn bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời hạn bảo hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời hạn bảo hành

 guarantee period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guarantee period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warranty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời hạn bảo hành

Garantie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thời hạn bảo hành

Garantiefrist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Darunter versteht man das Entgegenkommen des Verkäufers bzw. Herstellers bei auftretenden Mängeln außerhalb der Gewährleistungs- bzw. Garantiezeit.

Đây là thiện chí của bên bán hàng hoặc nhà sản xuất khi xảy ra hư hại ngoài thời hạn bảo hành hay bảo đảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Garantie für das Gerät ist abgelaufen

thời hạn bảo hành cho chiếc máy đã hết

die e== Uhr hat ein Jahr Garantie

đồng hồ được Ệs bảo hành một năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garantie /[garan'ti:], die; -n/

(Kaufmannsspr ) giấy bảo hành; thời hạn bảo hành;

thời hạn bảo hành cho chiếc máy đã hết : die Garantie für das Gerät ist abgelaufen đồng hồ được Ệs bảo hành một năm. : die e== Uhr hat ein Jahr Garantie

Garantiefrist /die/

thời hạn bảo đảm; thời hạn bảo hành;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guarantee period

thời hạn bảo hành

 guarantee period /xây dựng/

thời hạn bảo hành

guarantee period, warranty /điện/

thời hạn bảo hành