TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời hạn bảo đảm

thời hạn bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời hạn bảo hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thời hạn bảo đảm

Garantiefrist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Werden ausgebaute Teile mit Gewährleistungsansprüchen gesondert behandelt und separat aufbewahrt?

Các chi tiết được thay thế có thời hạn bảo đảm có được xử lý và bảo quản riêng biệt không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garantiefrist /die/

thời hạn bảo đảm; thời hạn bảo hành;