Việt
giấy bảo hành
biên lai bảo hành
thời hạn bảo hành
Đức
Garantieschein
Garantie
die Garantie für das Gerät ist abgelaufen
thời hạn bảo hành cho chiếc máy đã hết
die e== Uhr hat ein Jahr Garantie
đồng hồ được Ệs bảo hành một năm.
Garantie /[garan'ti:], die; -n/
(Kaufmannsspr ) giấy bảo hành; thời hạn bảo hành;
thời hạn bảo hành cho chiếc máy đã hết : die Garantie für das Gerät ist abgelaufen đồng hồ được Ệs bảo hành một năm. : die e== Uhr hat ein Jahr Garantie
Garantieschein /m -(e)s, -e/
biên lai bảo hành, giấy bảo hành; Garantie