TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

garantieschein

biên lai bảo hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy bảo hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy bảo hành giây bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

garantieschein

guarantee of quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

warranty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

garantieschein

Garantieschein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewährleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

garantieschein

garantie de qualité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Garantieschein,Gewährleistung /TECH/

[DE] Garantieschein; Gewährleistung

[EN] guarantee of quality; warranty

[FR] garantie de qualité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garantieschein /der/

giấy bảo hành giây bảo đảm; giấy cam đoan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garantieschein /m -(e)s, -e/

biên lai bảo hành, giấy bảo hành; Garantie