Việt
biên lai bảo hành
giấy bảo hành
giấy bảo hành giây bảo đảm
giấy cam đoan
Anh
guarantee of quality
warranty
Đức
Garantieschein
Gewährleistung
Pháp
garantie de qualité
Garantieschein,Gewährleistung /TECH/
[DE] Garantieschein; Gewährleistung
[EN] guarantee of quality; warranty
[FR] garantie de qualité
Garantieschein /der/
giấy bảo hành giây bảo đảm; giấy cam đoan;
Garantieschein /m -(e)s, -e/
biên lai bảo hành, giấy bảo hành; Garantie