TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy cam đoan

giấy cam kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy bảo hành giây bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giấy cam đoan

Revers

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garantieschein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Revers /[re'vers], der; -es, -e/

giấy cam kết; giấy cam đoan;

Garantieschein /der/

giấy bảo hành giây bảo đảm; giấy cam đoan;